Có 6 kết quả:

坚致 jiān zhì ㄐㄧㄢ ㄓˋ堅緻 jiān zhì ㄐㄧㄢ ㄓˋ监制 jiān zhì ㄐㄧㄢ ㄓˋ監製 jiān zhì ㄐㄧㄢ ㄓˋ間質 jiān zhì ㄐㄧㄢ ㄓˋ间质 jiān zhì ㄐㄧㄢ ㄓˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

robust and fine textured

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

robust and fine textured

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise the manufacture of
(2) to supervise the shooting of films
(3) executive producer (film)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise the manufacture of
(2) to supervise the shooting of films
(3) executive producer (film)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mesenchyme (physiology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mesenchyme (physiology)

Bình luận 0